[Tổng hợp] Ngữ pháp tiếng Trung đầy đủ [HSK1 – HSK6]

Dưới đây là tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung đầy đủ, logic, dễ hiểu theo cấp độ từ cơ bản đến nâng cao, bám sát giáo trình HSK và tài liệu tiếng Trung giao tiếp. TuhocNgoaingu.Com sẽ chia thành các phần chính, có giải thích kèm ví dụ minh họa rõ ràng để bạn dễ tiếp cận:

→ Tham khảo: Lộ trình tự học tiếng Trung

Ngữ pháp tiếng Trung HSK 1

1. Câu khẳng định (S + V + O):

Ngữ cảnh: Dùng để khẳng định một sự thật hay giới thiệu thông tin.

Ví dụ: 我是学生 (Wǒ shì xuéshēng) – Tôi là học sinh.

2. Câu hỏi với 吗 (ma):

Ngữ cảnh: Dùng để hỏi một câu có thể trả lời bằng “có” hoặc “không”.

Ví dụ: 你好吗? (Nǐ hǎo ma?) – Bạn khỏe không?

3. Câu hỏi với 哪 (nǎ):

Ngữ cảnh: Dùng để hỏi về nơi chốn, địa điểm hoặc lựa chọn giữa các đối tượng.

Ví dụ: 你去哪儿? (Nǐ qù nǎr?) – Bạn đi đâu?

4. Câu phủ định với 不 (bù):

Ngữ cảnh: Dùng để phủ định một hành động hoặc trạng thái.

Ví dụ: 我不吃苹果 (Wǒ bù chī píngguǒ) – Tôi không ăn táo.

5. Lượng từ:

Ngữ cảnh: Dùng để chỉ số lượng của danh từ.

Ví dụ: 一个人 (yí gè rén) – Một người.

Ngữ pháp tiếng Trung HSK2

1. Câu hỏi với 呢 (ne):

Ngữ cảnh: Dùng để hỏi về tình hình của một người hoặc sự việc khác.

Ví dụ: 你呢? (Nǐ ne?) – Còn bạn?

2. Động từ chỉ hành động liên tục với 在 (zài):

Ngữ cảnh: Dùng để chỉ một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.

Ví dụ: 他在看书 (Tā zài kànshū) – Anh ấy đang đọc sách.

3. Chỉ sự sở hữu với 的 (de):

Ngữ cảnh: Dùng để chỉ sự sở hữu hoặc quan hệ giữa người với vật.

Ví dụ: 我的书 (Wǒ de shū) – Sách của tôi.

4. Câu mệnh lệnh đơn giản với 请 (qǐng):

Ngữ cảnh: Dùng để yêu cầu hoặc mời ai đó làm gì đó một cách lịch sự.

Ví dụ: 请坐 (Qǐng zuò) – Mời ngồi.

Ngữ pháp tiếng Trung HSK3

1. So sánh với 比 (bǐ):

Ngữ cảnh: Dùng để so sánh giữa hai sự vật, hai người, hoặc hai hành động.

Ví dụ: 他比我高 (Tā bǐ wǒ gāo) – Anh ấy cao hơn tôi.

2. Mệnh lệnh với 就 (jiù):

Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động xảy ra ngay lập tức hoặc chỉ rõ tính chất đặc biệt của hành động.

Ví dụ: 我就喜欢这个 (Wǒ jiù xǐhuān zhège) – Tôi chỉ thích cái này.

3. Dùng 还是 (háishì) để lựa chọn:

Ngữ cảnh: Dùng khi đưa ra sự lựa chọn giữa hai hay nhiều khả năng.

Ví dụ: 你喝茶还是咖啡? (Nǐ hē chá háishì kāfēi?) – Bạn uống trà hay cà phê?

4. Chỉ nguyên nhân với 因为 (yīnwèi)… 所以 (suǒyǐ):

Ngữ cảnh: Dùng để diễn đạt lý do và kết quả của một sự việc.

Ví dụ: 因为下雨,所以我没去学校 (Yīnwèi xià yǔ, suǒyǐ wǒ méi qù xuéxiào) – Vì trời mưa, nên tôi không đến trường.

Ngữ pháp tiếng Trung HSK4

1. Điều kiện với 如果…就 (rúguǒ…jiù):

Ngữ cảnh: Dùng để diễn đạt một điều kiện và kết quả của điều kiện đó.

Ví dụ: 如果你忙,我就不打扰你 (Rúguǒ nǐ máng, wǒ jiù bù dǎrǎo nǐ) – Nếu bạn bận, tôi sẽ không làm phiền bạn.

2. Chỉ sự bắt đầu hành động với 开始 (kāishǐ):

Ngữ cảnh: Dùng để diễn tả một hành động bắt đầu.

Ví dụ: 他开始学习中文了 (Tā kāishǐ xuéxí zhōngwén le) – Anh ấy đã bắt đầu học tiếng Trung.

3. Hành động liên tục với 在 (zài):

Ngữ cảnh: Dùng để diễn tả hành động đang diễn ra trong hiện tại.

Ví dụ: 我在吃饭 (Wǒ zài chīfàn) – Tôi đang ăn cơm.

4. Dùng 以前 (yǐqián) và 以后 (yǐhòu):

Ngữ cảnh: Dùng để diễn tả thời gian trước và sau một sự kiện.

Ví dụ: 我以前住在北京 (Wǒ yǐqián zhù zài Běijīng) – Tôi đã từng sống ở Bắc Kinh.

5. Chỉ sự tương phản với 虽然 (suīrán)… 但是 (dànshì):

Ngữ cảnh: Dùng để diễn tả sự tương phản giữa hai phần trong câu.

Ví dụ: 虽然我很累,但是我还要工作 (Suīrán wǒ hěn lèi, dànshì wǒ hái yào gōngzuò) – Mặc dù tôi rất mệt, nhưng tôi vẫn phải làm việc.

Ngữ pháp tiếng Trung HSK5

1. Mệnh đề với 的 (de):

Ngữ cảnh: Dùng để mô tả, bổ nghĩa cho danh từ.

Ví dụ: 这是我买的书 (Zhè shì wǒ mǎi de shū) – Đây là cuốn sách tôi mua.

2. Chỉ mục đích với 为了 (wèile):

Ngữ cảnh: Dùng để diễn tả mục đích của một hành động.

Ví dụ: 我为了学习中文,去了中国 (Wǒ wèile xuéxí zhōngwén, qùle zhōngguó) – Tôi đi Trung Quốc để học tiếng Trung.

3. Diễn đạt hành động trước rồi đến hành động sau với 先…然后 (xiān…ránhòu):

Ngữ cảnh: Dùng để mô tả một chuỗi hành động theo thứ tự.

Ví dụ: 先吃饭,然后去看电影 (Xiān chīfàn, ránhòu qù kàn diànyǐng) – Ăn cơm trước, sau đó đi xem phim.

4. Chỉ sự nhấn mạnh với 就是 (jiùshì):

Ngữ cảnh: Dùng để nhấn mạnh ý kiến hoặc sự vật nào đó.

Ví dụ: 这就是我说的书 (Zhè jiùshì wǒ shuō de shū) – Đây chính là cuốn sách tôi đã nói.

Ngữ pháp tiếng Trung HSK6

1. Chỉ sự hạn chế với 只要 (zhǐyào):

Ngữ cảnh: Dùng để diễn đạt một điều kiện đủ để sự việc xảy ra.

Ví dụ: 只要你努力,你就会成功 (Zhǐyào nǐ nǔlì, nǐ jiù huì chénggōng) – Chỉ cần bạn nỗ lực, bạn sẽ thành công.

2. Diễn đạt sự thay đổi với 变得 (biàn de):

Ngữ cảnh: Dùng để chỉ sự thay đổi của trạng thái hay tình hình.

Ví dụ: 天气变得更冷了 (Tiānqì biàn dé gèng lěng le) – Thời tiết trở nên lạnh hơn.

3. Diễn đạt sự phát triển hoặc tiến triển với 越来越 (yuè lái yuè):

Ngữ cảnh: Dùng để diễn tả sự gia tăng hoặc phát triển theo thời gian.

Ví dụ: 他的中文越来越好 (Tā de zhōngwén yuè lái yuè hǎo) – Tiếng Trung của anh ấy ngày càng tốt hơn.

Một số ngữ pháp tiếng Trung đặc biệt quan trọng

Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
先…再… (xiān…zài…) Trước tiên… rồi… 你先吃饭,再去上课。(Nǐ xiān chīfàn, zài qù shàngkè.) Bạn ăn trước rồi đi học.
越…越… (yuè…yuè…) Càng… càng… 天气越冷,我越想睡觉。(Tiānqì yuè lěng, wǒ yuè xiǎng shuìjiào.) Trời càng lạnh, tôi càng muốn ngủ.
一…就… (yī…jiù…) Vừa… là… 他一到家就吃饭。(Tā yī dào jiā jiù chīfàn.) Anh ấy vừa về đến nhà là ăn cơm.
不但…而且… (bùdàn…érqiě…) Không những… mà còn… 她不但会说汉语,而且会写汉字。(Tā bùdàn huì shuō hànyǔ, érqiě huì xiě hànzì.) Cô ấy không những biết nói tiếng Trung mà còn biết viết chữ Hán.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *